![]() |
Nuôi trồng thủy sản hữu cơ là hình thức sản xuất dựa trên các nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ. |
Trong bối cảnh hiện nay, nhu cầu tiêu dùng thực phẩm sạch ngày càng tăng cao, ngành thủy sản vốn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế và an ninh lương thực đang đứng trước yêu cầu thay đổi để phù hợp với xu thế phát triển bền vững. Trong đó, nuôi trồng thủy sản hữu cơ được xem là một hướng đi đầy triển vọng. Tuy nhiên, hình thức này cũng đối mặt với không ít thách thức, bên cạnh những lợi ích thiết thực mà nó mang lại cho người tiêu dùng, môi trường và cả người sản xuất.
Nuôi trồng thủy sản hữu cơ là gì?
Nuôi trồng thủy sản hữu cơ là hình thức sản xuất dựa trên các nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ, áp dụng trên môi trường nước. Các loài thủy sản được nuôi trong điều kiện gần như tự nhiên, không sử dụng thuốc kháng sinh, hóa chất tăng trưởng, chất kích thích sinh sản hay các loại thuốc bảo vệ thực vật. Thức ăn cho thủy sản hữu cơ phải có nguồn gốc tự nhiên, không biến đổi gen (non-GMO), và quy trình nuôi phải đảm bảo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường, sức khỏe động vật và truy xuất nguồn gốc.
Những lợi ích thiết thực của thủy sản hữu cơ
Giống như các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ khác, các loại sản phẩm thủy sản hữu cơ hiện nay đang là các sản phẩm an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng, giúp người tiêu dùng tránh được nguy cơ tiếp xúc với hóa chất độc hại, kháng sinh và kim loại nặng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nhiều loại thủy sản nuôi công nghiệp bị phát hiện chứa dư lượng kháng sinh vượt mức cho phép, ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài và làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh.
Một trong những giá trị cốt lõi của nuôi trồng thủy sản hữu cơ là giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái nước, bảo vệ môi trường nước. Việc hạn chế sử dụng hóa chất, kiểm soát mật độ nuôi và tận dụng các biện pháp tự nhiên giúp duy trì chất lượng nước và cân bằng sinh thái. Những hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), ao sinh thái hoặc vùng nước tự nhiên được quản lý tốt giúp tránh tình trạng phú dưỡng hóa và ô nhiễm nguồn nước xung quanh.
![]() |
Nuôi trồng thủy sản hữu cơ là giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái nước, bảo vệ môi trường nước (hình minh họa). |
Sản phẩm thủy sản hữu cơ có giá trị kinh tế cao hơn so với sản phẩm thông thường, thị trường tiềm năng hơn nhờ đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của người tiêu dùng trong và ngoài nước. Thị trường châu Âu, Bắc Mỹ, Nhật Bản và nhiều quốc gia khác đặc biệt ưa chuộng các sản phẩm thủy sản hữu cơ, sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn từ 20–50% cho các sản phẩm thuỷ sản được cấp chứng nhận hữu cơ, truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Đây là cơ hội lớn cho các doanh nghiệp và các hộ nuôi trồng có thể tiếp cận thị trường cao cấp, nâng cao thu nhập.
Việc chuyển sang nuôi hữu cơ giúp doanh nghiệp thủy sản xây dựng hình ảnh thân thiện với môi trường và trách nhiệm xã hội, từ đó thu hút các nhà đầu tư và khách hàng quốc tế. Đồng thời, phương pháp này cũng giảm rủi ro về mặt pháp lý khi các quy định quốc tế về an toàn thực phẩm ngày càng nghiêm ngặt, là hướng phát triển bền vững và nâng cao uy tín thương hiệu.
Một số thách thức cần vượt qua
Để đạt được chứng nhận hữu cơ, người nuôi phải tuân thủ hàng loạt tiêu chuẩn khắt khe, từ khâu chọn giống, thiết kế hệ thống nuôi, quy trình cho ăn đến xử lý nước thải và ghi chép nhật ký sản xuất. Điều này đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao, hệ thống quản lý nghiêm ngặt, khả năng kiểm soát sản phẩm liên tục.
Hiện nay, hệ thống nuôi trồng thủy sản hữu cơ thường có yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu lớn vào cơ sở hạ tầng như hệ thống lọc nước, ao nuôi sinh thái, thiết bị giám sát môi trường và thức ăn hữu cơ – vốn có giá thành cao hơn các loại thức ăn thông thường. Đây là nguyên nhân chính làm tăng chi phí sản xuất, khiến nhiều hộ nuôi nhỏ lẻ ngần ngại tham gia.
Một trong những rào cản lớn hiện nay của nuôi trồng thủy sản hữu cơ là nguồn giống và thức ăn chưa đáp ứng đủ tiêu chuẩn hữu cơ. Thức ăn hữu cơ phải được chế biến từ nguồn nguyên liệu không biến đổi gen, cũng như không phát sinh biến đổi gen, không hóa chất, trong khi đó nguồn cung ở Việt Nam vẫn còn rất hạn chế. Vì vậy buộc người nuôi trồng thủy sản hữu cơ phải nhập khẩu, làm tăng chi phí và phức tạp hơn trong công tác quản lý.
Tại Việt Nam, các tiêu chuẩn và cơ chế chứng nhận cho nuôi trồng thủy sản hữu cơ còn mới mẻ, thiếu đồng bộ và chưa có nhiều chính sách khuyến khích cụ thể, gây khó khăn cho doanh nghiệp và những người nuôi trồng thuỷ sản trong quá trình triển khai mô hình và tiếp cận các hỗ trợ về tài chính, kỹ thuật hay thị trường.
Nuôi trồng thủy sản hữu cơ là một hướng đi tất yếu trong bối cảnh ngành thủy sản cần phải thích ứng với yêu cầu phát triển bền vững và an toàn thực phẩm. Mặc dù đang phải đối mặt với nhiều thách thức về kỹ thuật, chi phí và chính sách pháp lý, hỗ trợ, nhưng những lợi ích thiết thực về sức khỏe, môi trường, kinh tế và thương hiệu là điều không thể phủ nhận. Để mô hình nuôi trồng này ngày càng phổ thông và phát triển rộng rãi, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, nông dân và các tổ chức chứng nhận nhằm xây dựng hệ sinh thái sản xuất hữu cơ bền vững trong ngành thủy sản Việt Nam./.