![]() |
Nông nghiệp hữu cơ đang dần khẳng định vai trò không chỉ trong việc cung cấp thực phẩm an toàn mà còn trong việc góp phần tái tạo và gìn giữ môi trường sống. |
Nông nghiệp hữu cơ là phương pháp canh tác dựa trên nguyên tắc không sử dụng hóa chất tổng hợp như thuốc trừ sâu, phân bón hóa học, chất kích thích tăng trưởng hay giống biến đổi gen. Thay vào đó, người nông dân sử dụng các biện pháp tự nhiên như phân hữu cơ, luân canh cây trồng, chế phẩm sinh học và đa dạng sinh học để duy trì năng suất và bảo vệ hệ sinh thái.
Tuy phương pháp này không mới trên thế giới, nhưng tại Việt Nam, nông nghiệp hữu cơ vẫn đang trong quá trình phát triển, mở rộng và được nhiều người tiêu dùng ủng hộ vì tính an toàn và thân thiện với môi trường.
Có thể nói rằng, đất là nền tảng của mọi hoạt động nông nghiệp. Tuy nhiên, sau nhiều thập kỷ canh tác theo kiểu "tận thu", lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, đất canh tác ở nhiều nơi đã trở nên chai cứng, bạc màu, thậm chí nhiễm độc. Nông nghiệp hữu cơ mang lại một luồng sinh khí mới cho đất.
Thông qua việc sử dụng phân chuồng hoai mục, phân xanh, compost và kỹ thuật luân canh cây trồng, nông nghiệp hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp và khả năng giữ nước. Các sinh vật có lợi trong đất như giun, vi sinh vật cũng được phục hồi, góp phần duy trì hệ sinh thái đất khỏe mạnh. Khi đất khỏe, cây trồng cũng khỏe, hạn chế sâu bệnh và giảm nhu cầu sử dụng thuốc hóa học.
![]() |
Nông nghiệp hữu cơ mang lại một luồng sinh khí mới cho đất. |
Một trong những ưu điểm lớn nhất của nông nghiệp hữu cơ là không sử dụng các loại thuốc trừ sâu, diệt cỏ hay phân bón hóa học vốn có thể gây hại đến môi trường và sức khỏe con người.
Việc loại bỏ hóa chất độc hại giúp bảo vệ nguồn nước khỏi nguy cơ ô nhiễm, đồng thời hạn chế sự phá vỡ cân bằng sinh thái. Những hóa chất tồn dư trong đất và nước không chỉ ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật mà còn tích tụ trong thực phẩm, đi vào cơ thể người và gây ra nhiều bệnh nguy hiểm.
Trong khi đó, phương pháp hữu cơ khuyến khích sử dụng thiên địch, cây xua đuổi côn trùng, bẫy sinh học… để kiểm soát sâu bệnh. Đây là những giải pháp tự nhiên, hiệu quả lâu dài mà không làm hại môi trường.
Hệ sinh thái canh tác hữu cơ thường có sự đa dạng cao hơn so với nông nghiệp thông thường. Người nông dân hữu cơ thường áp dụng mô hình đa canh – trồng nhiều loại cây khác nhau trên cùng một diện tích hoặc luân phiên mùa vụ để tăng sự phong phú của sinh vật trong môi trường sống.
![]() |
. Người nông dân hữu cơ thường áp dụng mô hình đa canh trồng nhiều loại cây khác nhau trên cùng một diện tích. |
Sự đa dạng này tạo điều kiện cho côn trùng có lợi, chim chóc và các sinh vật nhỏ phát triển, giúp kiểm soát tự nhiên các loài gây hại mà không cần can thiệp hóa học. Ngoài ra, việc bảo vệ đa dạng sinh học còn giúp hệ sinh thái nông nghiệp trở nên ổn định hơn, ít bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu hay dịch bệnh.
Nông nghiệp hữu cơ có tiềm năng lớn trong việc giảm phát thải khí nhà kính – một trong những nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu. Không sử dụng phân đạm tổng hợp giúp giảm phát thải nitrous oxide – một loại khí nhà kính mạnh hơn cả CO₂. Bên cạnh đó, việc canh tác hữu cơ thường khuyến khích phủ xanh đất, tăng khả năng hấp thụ carbon của cây trồng và đất.
Tại nhiều vùng canh tác hữu cơ ở Việt Nam, như các trang trại ở Lâm Đồng, Hòa Bình hay Hà Tĩnh, mô hình nông nghiệp hữu cơ còn kết hợp với trồng rừng, bảo vệ rừng đầu nguồn và sử dụng năng lượng tái tạo, tạo nên một vòng tròn khép kín thân thiện với thiên nhiên.
Nông nghiệp hữu cơ thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả và tái chế tài nguyên sẵn có trong tự nhiên. Phụ phẩm nông nghiệp như rơm rạ, bã đậu, vỏ cà phê… được tận dụng làm phân bón hoặc thức ăn cho vật nuôi. Nước tưới có thể được thu gom từ nước mưa hoặc xử lý từ nước thải sinh hoạt.
![]() |
Phụ phẩm nông nghiệp như rơm rạ, bã đậu, vỏ cà phê… được tận dụng làm phân bón hữu cơ. |
Mô hình VAC (vườn – ao – chuồng) khi kết hợp với phương pháp hữu cơ sẽ tạo ra hệ thống sản xuất tuần hoàn: cây cung cấp thức ăn cho vật nuôi, phân vật nuôi nuôi trồng thủy sản và quay lại bón cho cây trồng. Nhờ đó, giảm đáng kể lượng chất thải ra môi trường và tối ưu hóa nguồn lực.
Nông nghiệp hữu cơ không chỉ là lời giải cho bài toán thực phẩm sạch, mà còn là chiến lược dài hạn để tái tạo môi trường và phát triển bền vững. Trong khi quy mô sản xuất hữu cơ ở Việt Nam còn khiêm tốn, tiềm năng phát triển là rất lớn nếu có sự vào cuộc đồng bộ từ người nông dân, doanh nghiệp, nhà quản lý và người tiêu dùng.
Chúng ta cần thay đổi tư duy từ “nông nghiệp sản xuất tối đa” sang “nông nghiệp bền vững cho thế hệ tương lai”. Và nông nghiệp hữu cơ chính là một trong những bước đi đầu tiên trên hành trình đó.