Thứ năm 10/07/2025 18:29Thứ năm 10/07/2025 18:29 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: toasoan@tapchihuucovietnam.vn

Tag

Những thách thức và hành trình trong chuỗi nông sản xuất khẩu của Việt Nam

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Một chuỗi nông sản xuất khẩu là một hệ thống phức tạp, liên kết từ người nông dân sản xuất nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng ở thị trường nước ngoài. Để một sản phẩm nông nghiệp Việt Nam có thể vươn ra thế giới, nó phải trải qua nhiều công đoạn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ của nhiều chủ thể và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.
Những thách thức và hành trình trong chuỗi nông sản xuất khẩu của Việt Nam
Ảnh minh họa

Một chuỗi nông sản xuất khẩu điển hình thường bao gồm các thành phần sau:

- Sản xuất nông nghiệp (Nông hộ/Hợp tác xã/Doanh nghiệp nông nghiệp): Đây là khâu đầu tiên và quan trọng nhất, nơi tạo ra nguyên liệu thô. Để sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, khâu sản xuất phải tuân thủ các quy trình canh tác bền vững, an toàn như GlobalGAP, VietGAP, Organic. Việc sử dụng giống chất lượng, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đúng liều lượng, đúng thời điểm là cực kỳ cần thiết để đảm bảo không có dư lượng hóa chất vượt ngưỡng cho phép.

- Thu hoạch và sơ chế: Sau khi thu hoạch, nông sản cần được sơ chế ngay lập tức để duy trì chất lượng. Các công đoạn này bao gồm làm sạch, phân loại, cắt tỉa, và đóng gói sơ bộ. Việc này đòi hỏi kỹ thuật và trang thiết bị phù hợp để tránh làm dập nát, hư hỏng sản phẩm.

- Đóng gói và bảo quản: Đóng gói là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Bao bì không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn cung cấp thông tin về sản phẩm, nguồn gốc, và các chứng nhận chất lượng. Các yêu cầu về bao bì có thể khác nhau tùy thuộc vào thị trường nhập khẩu. Bảo quản cũng là một khía cạnh quan trọng, đặc biệt với nông sản tươi sống. Các phương pháp như làm lạnh, cấp đông, kiểm soát khí quyển (CA storage) giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm.

- Vận chuyển nội địa: Sau khi đóng gói, sản phẩm được vận chuyển từ vùng sản xuất đến các cảng biển hoặc sân bay để xuất khẩu. Việc này đòi hỏi đội ngũ vận tải chuyên nghiệp và các phương tiện phù hợp (ví dụ: xe tải lạnh cho nông sản tươi) để đảm bảo hàng hóa đến điểm tập kết an toàn và kịp thời.

- Xuất khẩu (Doanh nghiệp xuất khẩu/Thương lái): Đây là khâu mà doanh nghiệp xuất khẩu đóng vai trò trung gian, kết nối sản phẩm với thị trường quốc tế. Doanh nghiệp cần nắm vững các quy định về xuất nhập khẩu, thuế quan, và các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm của từng quốc gia. Họ cũng chịu trách nhiệm về các thủ tục hải quan, vận chuyển quốc tế và thanh toán quốc tế.

- Vận chuyển quốc tế: Nông sản được vận chuyển bằng đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ đến nước nhập khẩu. Tùy thuộc vào loại sản phẩm và khoảng cách, việc lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và giảm chi phí. Đối với nông sản tươi, vận chuyển lạnh là bắt buộc.

- Nhập khẩu và phân phối tại thị trường nước ngoài: Tại nước nhập khẩu, sản phẩm phải trải qua quá trình thông quan và kiểm tra chất lượng theo quy định của nước sở tại. Sau đó, các nhà nhập khẩu hoặc nhà phân phối sẽ đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng thông qua các kênh như siêu thị, chợ đầu mối, nhà hàng, hoặc các nền tảng thương mại điện tử.

Mặc dù tiềm năng lớn, chuỗi nông sản xuất khẩu của Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức: Sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam còn manh mún, quy mô nhỏ, dẫn đến chất lượng sản phẩm không đồng đều và khó kiểm soát. Nhiều nông sản chưa đạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (MRLs) của các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản. Tỷ lệ nông sản đạt các chứng nhận quốc tế như GlobalGAP, HACCP, ISO còn thấp, gây khó khăn trong việc thâm nhập các thị trường cao cấp.

- Công nghệ và cơ sở hạ tầng: Việc bảo quản, chế biến sâu còn yếu kém, dẫn đến tỷ lệ hao hụt lớn sau thu hoạch và giảm giá trị sản phẩm. Hệ thống kho lạnh, vận chuyển lạnh chưa phát triển đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng nông sản tươi sống trong quá trình vận chuyển. Chi phí vận chuyển và logistics ở Việt Nam còn cao so với các nước trong khu vực, làm giảm sức cạnh tranh của nông sản xuất khẩu.

- Thông tin thị trường và kết nối: Người nông dân và thậm chí một số doanh nghiệp chưa nắm bắt đầy đủ thông tin về nhu cầu, xu hướng, và các rào cản kỹ thuật của thị trường xuất khẩu. Sự liên kết giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến và doanh nghiệp xuất khẩu còn lỏng lẻo, thiếu tính bền vững. Các doanh nghiệp Việt Nam đôi khi còn yếu trong đàm phán hợp đồng, xây dựng thương hiệu và tiếp cận trực tiếp các nhà phân phối lớn ở nước ngoài. Mặc dù đã có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng việc triển khai đôi khi còn chậm hoặc thiếu tính đồng bộ, chưa tạo được động lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp và nông dân. Ngân sách dành cho hoạt động xúc tiến thương mại nông sản còn hạn chế, chưa đủ để quảng bá thương hiệu nông sản Việt Nam ra thế giới.

Để vượt qua các thách thức và đẩy mạnh xuất khẩu nông sản, cần tập trung vào các giải pháp sau: Khuyến khích và hỗ trợ nông dân, hợp tác xã áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, Organic và các tiêu chuẩn quốc tế khác ngay từ khâu sản xuất. Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, kiểm soát dư lượng hóa chất và các chất cấm trong nông sản. Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, phù hợp với yêu cầu của thị trường xuất khẩu.

Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các dây chuyền sơ chế, bảo quản, chế biến sâu hiện đại để giảm tổn thất và gia tăng giá trị sản phẩm. Phát triển chuỗi cung ứng lạnh đồng bộ từ vùng sản xuất đến cảng xuất khẩu, đảm bảo chất lượng nông sản tươi sống. Xây dựng các trung tâm logistics tập trung, tích hợp kho bãi, dịch vụ vận tải, kiểm định chất lượng để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

- Nâng cao năng lực kết nối và thông tin thị trường: Khuyến khích mô hình liên kết chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến, doanh nghiệp xuất khẩu, và nhà phân phối. Thiết lập các kênh thông tin chính xác, kịp thời về nhu cầu, xu hướng, giá cả, và các rào cản kỹ thuật của các thị trường xuất khẩu. Tăng cường hoạt động quảng bá, xây dựng thương hiệu cho nông sản Việt Nam tại các thị trường quốc tế thông qua các hội chợ, triển lãm, và kênh trực tuyến.

Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng đàm phán, quản lý chất lượng, marketing quốc tế cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Ban hành các chính sách khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao, chế biến sâu, và phát triển logistics. Rà soát, cắt giảm các thủ tục không cần thiết để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu. Tận dụng tối đa lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết để mở rộng thị trường và giảm thuế quan.

Chuỗi nông sản xuất khẩu là một trụ cột quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Để nông sản Việt Nam thực sự vươn xa và chiếm lĩnh các thị trường quốc tế, cần có một chiến lược tổng thể, đồng bộ từ khâu sản xuất, chế biến, đến khâu tiêu thụ. Sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và nông dân, cùng với việc đầu tư vào công nghệ, chất lượng và thông tin thị trường sẽ là chìa khóa để nâng tầm vị thế của nông sản Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Hành trình phát triển nông nghiệp hữu cơ - Kỳ 1: Những bước đi đầu tiên gắn liền với chứng nhận PGS

Hành trình phát triển nông nghiệp hữu cơ - Kỳ 1: Những bước đi đầu tiên gắn liền với chứng nhận PGS

PGS là chứng nhận đảm bảo sản phẩm được sản xuất tuân theo các quy trình của sản xuất. Hiểu một cách đơn giản, PGS là hệ thống chứng nhận sản xuất nông nghiệp theo các nguyên tắc và quy chuẩn hữu cơ, được thống nhất với sự tham gia của nhiều bên trong chuỗi sản xuất – cung ứng – tiêu thụ.
Hợp tác xã Trà Ngọc Hân: Ngọt ngào hương vị và giá trị trà Việt

Hợp tác xã Trà Ngọc Hân: Ngọt ngào hương vị và giá trị trà Việt

Nằm trên địa bàn Phúc Xuân nay là xã Đại Phúc, vùng lõi của đất chè Tân Cương Thái Nguyên, một miền quê trù phú dưới chân Tam Đảo, nơi được mệnh danh là "thủ phủ trà Việt", Hợp tác xã Trà Ngọc Hân không chỉ là một cái tên quen thuộc trong ngành trà mà còn là biểu tượng của sự nỗ lực không ngừng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của cây chè. Với cam kết về chất lượng, sự minh bạch trong sản xuất và tâm huyết với nghề, Hợp tác xã Ngọc Hân đã và đang góp phần nâng tầm thương hiệu trà Thái Nguyên trên bản đồ ẩm thực trong và ngoài nước.
Thiên đường Hữu cơ Eifel: Nơi đất mẹ được trân trọng

Thiên đường Hữu cơ Eifel: Nơi đất mẹ được trân trọng

Ẩn mình giữa những ngọn đồi xanh mướt và những khu rừng rậm rạp của vùng núi Eifel phía tây nước Đức, một phong trào nông nghiệp lặng lẽ nhưng mạnh mẽ đã bén rễ và nở rộ. Nơi đây không chỉ là một vùng đất với vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ mà còn là một hình mẫu tiêu biểu cho sự phát triển nông nghiệp hữu cơ bền vững, nơi mà đất màu được xem như một kho báu vô giá và được chăm sóc bằng tất cả sự tận tâm.
Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 4: Nơi hội tụ lúa, rươi, cua, cáy ở Minh Tân

Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 4: Nơi hội tụ lúa, rươi, cua, cáy ở Minh Tân

Thái Bình, mảnh đất được mệnh danh là "quê lúa" của Việt Nam, luôn ẩn chứa những câu chuyện thú vị về nông nghiệp và văn hóa địa phương. Nằm trong lòng tỉnh Thái Bình, Hợp tác xã Nông nghiệp Minh Tân thuộc huyện Kiến Xương là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và đổi mới, nơi những sản vật đặc trưng như lúa, rươi, cua và cáy đã trở thành niềm tự hào của người dân và là nguồn sống bền vững.
Bài 3: Người "thổi lửa" cho nông nghiệp sạch ở Minh Tân

Bài 3: Người "thổi lửa" cho nông nghiệp sạch ở Minh Tân

Ở một vùng đất nông nghiệp trù phú như Kiến Xương, Thái Bình, nơi những cánh đồng lúa xanh mướt trải dài nơi có cửa sông mặn lợ với những đặc sản độc đáo như rươi, cua, cáy đã đi vào tiềm thức người dân, câu chuyện về Hoàng Văn Ba, nông dân ở Hợp tác xã Nông nghiệp Minh Tân, là một điển hình sống động cho tinh thần đổi mới, dám nghĩ dám làm.
Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 1: Từ bản hợp đồng "3 nhà" liên kết tạo giá trị

Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 1: Từ bản hợp đồng "3 nhà" liên kết tạo giá trị

Trong khi ngành nông nghiệp Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng bền vững, an toàn và nâng cao giá trị, mô hình liên kết sản xuất giữa nhà khoa học, doanh nghiệp và người nông dân đóng vai trò rất quan trọng. Thực ra mô hình này đã được nói đến từ lâu, tuy nhiên mỗi nơi mỗi khác, mỗi thời mỗi khác, để mô hình thực sự hiệu quả đòi hỏi đột phá cả lý luận và thực tiễn.
Cần xây dựng đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải

Cần xây dựng đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải

Thứ trưởng Hoàng Trung nhấn mạnh yêu cầu về việc phải có một Đề án tổng thể cho ngành trồng trọt về giảm phát thải.
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Một cách tiếp cận bền vững trong nông nghiệp

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Một cách tiếp cận bền vững trong nông nghiệp

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một cách tiếp cận bền vững và có hệ thống để kiểm soát dịch hại, ưu tiên ngăn ngừa và giám sát, đồng thời sử dụng nhiều chiến lược để giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
Đắk Nông: Đồng hành với nông dân phát triển sản xuất Nông nghiệp Hữu cơ

Đắk Nông: Đồng hành với nông dân phát triển sản xuất Nông nghiệp Hữu cơ

Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam đang từng bước chuyển mình sang phát triển bền vững, thân thiện với môi trường, tỉnh Đắk Nông đã và đang nỗ lực đưa nông nghiệp hữu cơ trở thành hướng đi chiến lược, không chỉ để bảo vệ hệ sinh thái mà còn gia tăng giá trị xuất khẩu và nâng tầm thương hiệu nông sản của địa phương.
Giải pháp xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ chất lượng cao, phát thải thấp

Giải pháp xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ chất lượng cao, phát thải thấp

Hiện nay biến đổi khí hậu đang diễn biến ngày càng phức tạp và tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống, nông nghiệp. Mô hình sản xuất truyền thống với sự phụ thuộc lớn vào phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật và các hình thức canh tác không bền vững đã gây ra nhiều hệ lụy như thoái hóa đất, ô nhiễm nguồn nước, mất cân bằng sinh thái và đặc biệt là gia tăng lượng khí nhà kính phát thải ra môi trường. Do đó, việc xây dựng một nền nông nghiệp hữu cơ chất lượng cao, phát thải thấp là xu hướng tất yếu, không chỉ để bảo vệ môi trường mà còn để nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng xanh và phát triển bền vững.
Bắc Kạn: Sản xuất hữu cơ là ưu tiên lựa chọn đối với ngành nông nghiệp

Bắc Kạn: Sản xuất hữu cơ là ưu tiên lựa chọn đối với ngành nông nghiệp

Bắc Kạn là địa phương có tiềm năng để phát triển nông nghiệp hữu cơ rất lớn vì có những điều kiện rất tốt để sản xuất nông nghiệp hữu cơ với các yếu tố về đất đai, không khí, nguồn nước chưa bị ô nhiễm, đáp ứng được các tiêu chuẩn sản xuất hữu cơ.
Thử nghiệm và ứng dụng cây lạc dại phủ đất để tăng hiệu quả trồng cây cà phê Hữu cơ

Thử nghiệm và ứng dụng cây lạc dại phủ đất để tăng hiệu quả trồng cây cà phê Hữu cơ

Chiếm khoảng 17% sản lượng cà phê xuất khẩu trên toàn cầu, chỉ sau Brazil, Việt Nam đang thể hiện vị thế top đầu trên toàn thế giới. Là thủ phủ cà phê Việt với đặc điểm tự nhiên độc đáo, Lâm Đồng có địa thế và khí hậu cực kỳ phù hợp với việc sản xuất cà phê, đặc biệt là cà phê hữu cơ, tuy nhiên, chính những yếu tố này đòi hỏi việc duy trì một lớp thảm thực vật che phủ đất canh tác. Chính vì vậy, cây lạc dại (tên khoa học Arachis Pintoi) cần được cân nhắc, xem xét ứng dụng cho chức năng quan trọng này.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2024 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính