![]() |
Ảnh minh họa |
Một chuỗi nông sản xuất khẩu điển hình thường bao gồm các thành phần sau:
- Sản xuất nông nghiệp (Nông hộ/Hợp tác xã/Doanh nghiệp nông nghiệp): Đây là khâu đầu tiên và quan trọng nhất, nơi tạo ra nguyên liệu thô. Để sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, khâu sản xuất phải tuân thủ các quy trình canh tác bền vững, an toàn như GlobalGAP, VietGAP, Organic. Việc sử dụng giống chất lượng, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đúng liều lượng, đúng thời điểm là cực kỳ cần thiết để đảm bảo không có dư lượng hóa chất vượt ngưỡng cho phép.
- Thu hoạch và sơ chế: Sau khi thu hoạch, nông sản cần được sơ chế ngay lập tức để duy trì chất lượng. Các công đoạn này bao gồm làm sạch, phân loại, cắt tỉa, và đóng gói sơ bộ. Việc này đòi hỏi kỹ thuật và trang thiết bị phù hợp để tránh làm dập nát, hư hỏng sản phẩm.
- Đóng gói và bảo quản: Đóng gói là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Bao bì không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn cung cấp thông tin về sản phẩm, nguồn gốc, và các chứng nhận chất lượng. Các yêu cầu về bao bì có thể khác nhau tùy thuộc vào thị trường nhập khẩu. Bảo quản cũng là một khía cạnh quan trọng, đặc biệt với nông sản tươi sống. Các phương pháp như làm lạnh, cấp đông, kiểm soát khí quyển (CA storage) giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm.
- Vận chuyển nội địa: Sau khi đóng gói, sản phẩm được vận chuyển từ vùng sản xuất đến các cảng biển hoặc sân bay để xuất khẩu. Việc này đòi hỏi đội ngũ vận tải chuyên nghiệp và các phương tiện phù hợp (ví dụ: xe tải lạnh cho nông sản tươi) để đảm bảo hàng hóa đến điểm tập kết an toàn và kịp thời.
- Xuất khẩu (Doanh nghiệp xuất khẩu/Thương lái): Đây là khâu mà doanh nghiệp xuất khẩu đóng vai trò trung gian, kết nối sản phẩm với thị trường quốc tế. Doanh nghiệp cần nắm vững các quy định về xuất nhập khẩu, thuế quan, và các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm của từng quốc gia. Họ cũng chịu trách nhiệm về các thủ tục hải quan, vận chuyển quốc tế và thanh toán quốc tế.
- Vận chuyển quốc tế: Nông sản được vận chuyển bằng đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ đến nước nhập khẩu. Tùy thuộc vào loại sản phẩm và khoảng cách, việc lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và giảm chi phí. Đối với nông sản tươi, vận chuyển lạnh là bắt buộc.
- Nhập khẩu và phân phối tại thị trường nước ngoài: Tại nước nhập khẩu, sản phẩm phải trải qua quá trình thông quan và kiểm tra chất lượng theo quy định của nước sở tại. Sau đó, các nhà nhập khẩu hoặc nhà phân phối sẽ đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng thông qua các kênh như siêu thị, chợ đầu mối, nhà hàng, hoặc các nền tảng thương mại điện tử.
Mặc dù tiềm năng lớn, chuỗi nông sản xuất khẩu của Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức: Sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam còn manh mún, quy mô nhỏ, dẫn đến chất lượng sản phẩm không đồng đều và khó kiểm soát. Nhiều nông sản chưa đạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (MRLs) của các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản. Tỷ lệ nông sản đạt các chứng nhận quốc tế như GlobalGAP, HACCP, ISO còn thấp, gây khó khăn trong việc thâm nhập các thị trường cao cấp.
- Công nghệ và cơ sở hạ tầng: Việc bảo quản, chế biến sâu còn yếu kém, dẫn đến tỷ lệ hao hụt lớn sau thu hoạch và giảm giá trị sản phẩm. Hệ thống kho lạnh, vận chuyển lạnh chưa phát triển đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng nông sản tươi sống trong quá trình vận chuyển. Chi phí vận chuyển và logistics ở Việt Nam còn cao so với các nước trong khu vực, làm giảm sức cạnh tranh của nông sản xuất khẩu.
- Thông tin thị trường và kết nối: Người nông dân và thậm chí một số doanh nghiệp chưa nắm bắt đầy đủ thông tin về nhu cầu, xu hướng, và các rào cản kỹ thuật của thị trường xuất khẩu. Sự liên kết giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến và doanh nghiệp xuất khẩu còn lỏng lẻo, thiếu tính bền vững. Các doanh nghiệp Việt Nam đôi khi còn yếu trong đàm phán hợp đồng, xây dựng thương hiệu và tiếp cận trực tiếp các nhà phân phối lớn ở nước ngoài. Mặc dù đã có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng việc triển khai đôi khi còn chậm hoặc thiếu tính đồng bộ, chưa tạo được động lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp và nông dân. Ngân sách dành cho hoạt động xúc tiến thương mại nông sản còn hạn chế, chưa đủ để quảng bá thương hiệu nông sản Việt Nam ra thế giới.
Để vượt qua các thách thức và đẩy mạnh xuất khẩu nông sản, cần tập trung vào các giải pháp sau: Khuyến khích và hỗ trợ nông dân, hợp tác xã áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, Organic và các tiêu chuẩn quốc tế khác ngay từ khâu sản xuất. Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, kiểm soát dư lượng hóa chất và các chất cấm trong nông sản. Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, phù hợp với yêu cầu của thị trường xuất khẩu.
Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các dây chuyền sơ chế, bảo quản, chế biến sâu hiện đại để giảm tổn thất và gia tăng giá trị sản phẩm. Phát triển chuỗi cung ứng lạnh đồng bộ từ vùng sản xuất đến cảng xuất khẩu, đảm bảo chất lượng nông sản tươi sống. Xây dựng các trung tâm logistics tập trung, tích hợp kho bãi, dịch vụ vận tải, kiểm định chất lượng để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
- Nâng cao năng lực kết nối và thông tin thị trường: Khuyến khích mô hình liên kết chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến, doanh nghiệp xuất khẩu, và nhà phân phối. Thiết lập các kênh thông tin chính xác, kịp thời về nhu cầu, xu hướng, giá cả, và các rào cản kỹ thuật của các thị trường xuất khẩu. Tăng cường hoạt động quảng bá, xây dựng thương hiệu cho nông sản Việt Nam tại các thị trường quốc tế thông qua các hội chợ, triển lãm, và kênh trực tuyến.
Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng đàm phán, quản lý chất lượng, marketing quốc tế cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Ban hành các chính sách khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao, chế biến sâu, và phát triển logistics. Rà soát, cắt giảm các thủ tục không cần thiết để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu. Tận dụng tối đa lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết để mở rộng thị trường và giảm thuế quan.
Chuỗi nông sản xuất khẩu là một trụ cột quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Để nông sản Việt Nam thực sự vươn xa và chiếm lĩnh các thị trường quốc tế, cần có một chiến lược tổng thể, đồng bộ từ khâu sản xuất, chế biến, đến khâu tiêu thụ. Sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và nông dân, cùng với việc đầu tư vào công nghệ, chất lượng và thông tin thị trường sẽ là chìa khóa để nâng tầm vị thế của nông sản Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới./.