![]() |
Nông dân sử dụng hệ thống tưới truyền thống trên cánh đồng rau hữu cơ, đảm bảo nguồn nước sạch và phương pháp canh tác bền vững. |
1. Những con số biết nói từ một hành trình chuyển mình
Chỉ trong vòng 05 năm, kể từ khi Đề án Phát triển nông nghiệp hữu cơ (giai đoạn 2020 - 2030) được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam đã ghi nhận nhiều bước tiến đáng kể:
• 57/63 tỉnh, thành đã bắt tay vào triển khai các mô hình, chính sách hoặc chương trình hỗ trợ nông nghiệp hữu cơ.
• Diện tích canh tác hữu cơ đạt hơn 174.000 ha, tăng 47% so với năm 2016.
• Việt Nam hiện nằm trong top 10 quốc gia có diện tích nông nghiệp hữu cơ lớn nhất châu Á.
• Giá trị xuất khẩu sản phẩm hữu cơ đạt 335 triệu USD/năm, với đầu ra ổn định ở hơn 180 quốc gia.
• Hệ sinh thái sản xuất bao gồm hơn 17.000 đơn vị sản xuất, 555 cơ sở chế biến và 60 doanh nghiệp xuất khẩu.
Đây không chỉ là kết quả của nỗ lực chuyển đổi từ cấp cơ sở, mà còn cho thấy vai trò điều tiết, dẫn dắt của nhà nước và khối doanh nghiệp trong định hình hướng đi cho ngành nông nghiệp Việt Nam.
![]() |
Thủ tướng Phạm Minh Chính phát biểu tại Hội nghị đã khẳng định cam kết đưa mức phát thải ròng về 0 vào năm 2050, trong đó nông nghiệp hữu cơ đóng vai trò nòng cốt trong chiến lược giảm phát thải ngành nông nghiệp. |
2. Chính sách: “Bệ đỡ” cho nông nghiệp xanh phát triển
Từ năm 2016, Quốc hội đã nhấn mạnh định hướng phát triển nông nghiệp hữu cơ như một giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Năm 2018, Chính phủ chính thức ban hành Nghị định riêng về nông nghiệp hữu cơ – đặt nền móng pháp lý đầu tiên cho lĩnh vực này.
Năm 2020, Đề án Phát triển nông nghiệp hữu cơ được ban hành, xác định rõ mục tiêu đến năm 2030:
• Đưa diện tích hữu cơ lên 2,5 - 3% tổng diện tích nông nghiệp cả nước.
• Tăng giá trị thu nhập trên mỗi ha canh tác hữu cơ gấp 1,5–1,8 lần so với sản xuất thông thường.
Đặc biệt, tại Hội nghị COP26, Thủ tướng Chính phủ đã khẳng định cam kết đưa mức phát thải ròng về 0 vào năm 2050, trong đó nông nghiệp hữu cơ đóng vai trò nòng cốt trong chiến lược giảm phát thải ngành nông nghiệp.
![]() |
Cánh đồng lúa hữu cơ tại vùng đất lửa Quảng Trị, nơi nông dân áp dụng phương pháp canh tác không hóa chất, hướng tới sản phẩm sạch và an toàn cho người tiêu dùng. |
3. Mô hình điểm và vai trò “đầu tàu” của doanh nghiệp
Sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ không thể thiếu những mô hình thực tiễn hiệu quả và doanh nghiệp tiên phong.
Tại Đắk Nông, Hợp tác xã hồ tiêu hữu cơ Đồng Thuận với 17 thành viên và khoảng 80 ha canh tác hữu cơ đã chứng minh rằng: chuyển đổi không chỉ giúp cải thiện chất lượng nông sản mà còn nâng cao giá trị xuất khẩu và thu nhập cho nông dân.
Tập đoàn Quế Lâm – một “người mở đường” trong lĩnh vực này – đã xây dựng hệ sinh thái nông nghiệp tuần hoàn trên nền tảng hữu cơ. Tập đoàn kết nối với nhiều tỉnh thành, triển khai mô hình chuỗi giá trị khép kín từ giống, phân bón, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm, góp phần hiện thực hóa khái niệm “nông nghiệp không rác thải”.
![]() |
Phiên chợ Xanh – Tử tế tại TP.HCM, nơi kết nối nông sản sạch từ các vùng quê đến tay người tiêu dùng đô thị, thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm hữu cơ và hỗ trợ nông dân địa phương. |
4. Thách thức còn đó, nhưng tương lai rất gần
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam vẫn đối mặt với không ít rào cản:
• Nhận thức của nông dân còn hạn chế.
• Hạ tầng kỹ thuật và kiểm định chưa đồng bộ.
• Hệ thống chứng nhận còn phân tán, gây khó khăn cho việc xây dựng thương hiệu.
Tuy nhiên, với làn sóng tiêu dùng xanh lan rộng, cùng sự đồng hành từ các chính sách và sự tham gia ngày càng tích cực của khối doanh nghiệp – nông nghiệp hữu cơ đang dần trở thành tương lai tất yếu của nông nghiệp Việt Nam.
05 năm nhìn lại không dài, nhưng đủ để thấy được một xu thế tất yếu: nông nghiệp hữu cơ không còn là cuộc thử nghiệm, mà là bước chuyển mình thực thụ trong cách nghĩ, cách làm và tư duy phát triển nông nghiệp quốc gia. Hành trình phía trước chắc chắn sẽ còn nhiều thử thách, nhưng với nền tảng hiện tại, Việt Nam hoàn toàn có thể kỳ vọng vào một hệ sinh thái nông nghiệp hữu cơ xanh, bền vững và có tầm vóc quốc tế. |